XỬ LÝ NITƠ TRONG NƯỚC THẢI CHĂN NUÔI BẰNG THỰC VẬT

Nước thải chăn nuôi, với hàm lượng nitơ cao, đang là một trong những vấn đề môi trường cấp bách hiện nay. Nó gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng như ô nhiễm nguồn nước, gây ra hiện tượng phú dưỡng, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và hệ sinh thái, hãy cùng với vise chúng tôi tìm hiểu rõ hơn về vấn đề Xử Lý Ni Tơ Trong Nước Thải Chăn Nuôi Bằng Thực Vật qua bài viết dưới đây

TÁC HẠI CỦA NI TƠ TRONG XỬ LÝ NƯỚC THẢI


Nước thải chăn nuôi là một trong những nguồn ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, đặc biệt là về hàm lượng nitơ. Nitơ dư thừa trong nước thải có thể gây ra nhiều vấn đề như:

  • Ô nhiễm nguồn nước: Gây ra hiện tượng phú dưỡng, làm giảm lượng oxy hòa tan trong nước, gây chết các sinh vật thủy sinh.
  • Ô nhiễm không khí: Khi nitơ chuyển hóa thành khí amoniac, gây mùi hôi khó chịu và ảnh hưởng đến sức khỏe con người.

XỬ LÝ NI TƠ TRONG NƯỚC THẢI CHĂN NUÔI BẰNG THỰC VẬT.


Là một giải pháp thân thiện với môi trường, hiệu quả và bền vững. Phương pháp này tận dụng khả năng hấp thụ nitơ của các loài thực vật thủy sinh như:

Lục bình

Loài thực vật này có khả năng hấp thụ nitơ rất tốt, đồng thời cũng giúp làm sạch nước, loại bỏ các chất độc hại khác.

Hình 1. Xử lý nitơ trong nước thải chăn nuôi bằng thực vật (lục bình)

Tại sao lại là lục bình?

Lục bình sở hữu những đặc điểm sinh học đặc biệt giúp chúng trở thành một “nhà máy xử lý nước thải” tự nhiên:

  • Hệ thống rễ phát triển mạnh: Rễ lục bình có khả năng hấp thụ một lượng lớn các chất dinh dưỡng trong nước thải như nitrat, photphat, amoniac… giúp làm giảm nồng độ các chất này.
  • Khả năng sinh trưởng nhanh: Lục bình sinh trưởng rất nhanh, tạo ra một lớp phủ dày trên mặt nước, hạn chế sự phát triển của các loài tảo độc hại và giảm thiểu mùi hôi.
  • Khả năng chịu ô nhiễm cao: Lục bình có khả năng thích nghi tốt với môi trường nước ô nhiễm, thậm chí cả những nơi có nồng độ chất ô nhiễm cao.

Quy trình xử lý nước thải bằng lục bình

Quy trình xử lý nước thải bằng lục bình tương đối đơn giản, bao gồm các bước sau:

  • Thu gom nước thải: Nước thải từ các nguồn như chuồng trại, nhà máy… được tập trung vào bể chứa.
  • Tiền xử lý: Loại bỏ các chất rắn lớn, các vật nổi để tránh tắc nghẽn hệ thống.
  • Xử lý sinh học bằng lục bình: Nước thải được đưa vào các ao hoặc bể chứa lục bình. Rễ lục bình sẽ hấp thụ các chất dinh dưỡng và vi sinh vật sống trên rễ sẽ phân hủy các chất hữu cơ.
  • Thải: Nước sau khi xử lý có thể được tái sử dụng để tưới tiêu hoặc thải ra môi trường.

Ưu điểm của phương pháp xử lý nước thải bằng lục bình

  • Thân thiện với môi trường: Không sử dụng hóa chất độc hại, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
  • Chi phí thấp: Chi phí đầu tư và vận hành thấp so với các công nghệ xử lý khác.
  • Hiệu quả cao: Khả năng loại bỏ các chất ô nhiễm trong nước thải khá cao.
  • Tái sử dụng nguồn nước: Nước sau khi xử lý có thể được tái sử dụng để tưới tiêu, tiết kiệm nước.
  • Cung cấp nguồn thức ăn cho gia súc: Lục bình sau khi thu hoạch có thể được sử dụng làm thức ăn cho gia súc.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý

  • Mật độ trồng lục bình: Mật độ trồng lục bình ảnh hưởng đến hiệu quả hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • Điều kiện môi trường: Ánh sáng, nhiệt độ, pH… ảnh hưởng đến quá trình sinh trưởng của lục bình và hoạt động của vi sinh vật.
  • Thành phần nước thải: Nồng độ các chất ô nhiễm trong nước thải ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý.

Bèo Nhật Bản

Bèo Nhật Bản (hay còn gọi là bèo tấm) là một loại thực vật thủy sinh có khả năng sinh trưởng và thích nghi rất tốt trong môi trường nước ô nhiễm. Với hệ thống rễ phát triển mạnh và khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng vượt trội, bèo Nhật Bản đã được ứng dụng rộng rãi trong việc xử lý nước thải, đặc biệt là các loại nước thải sinh hoạt và công nghiệp nhẹ.

Hình 2. Bèo xử lý nước thải chăn nuôi

Tại sao chọn bèo Nhật Bản?

  • Khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng cao: Bèo Nhật Bản có khả năng hấp thụ các chất dinh dưỡng trong nước thải như nitrat, photphat, amoniac… một cách hiệu quả, giúp làm giảm nồng độ các chất này.
  • Sinh trưởng nhanh: Bèo Nhật Bản sinh trưởng rất nhanh, tạo ra một lớp phủ dày trên mặt nước, hạn chế sự phát triển của các loài tảo độc hại và giảm thiểu mùi hôi.
  • Khả năng chịu ô nhiễm tốt: Bèo Nhật Bản có khả năng thích nghi tốt với môi trường nước ô nhiễm, thậm chí cả những nơi có nồng độ chất ô nhiễm cao.
  • Chi phí thấp: Chi phí để trồng và nhân giống bèo Nhật Bản rất thấp, giúp giảm đáng kể chi phí xử lý nước thải.

Quy trình xử lý nước thải bằng bèo Nhật Bản

Quy trình xử lý nước thải bằng bèo Nhật Bản tương đối đơn giản, bao gồm các bước sau:

  • Thu gom nước thải: Nước thải từ các nguồn như chuồng trại, nhà máy… được tập trung vào bể chứa.
  • Tiền xử lý: Loại bỏ các chất rắn lớn, các vật nổi để tránh tắc nghẽn hệ thống.
  • Xử lý sinh học bằng bèo Nhật Bản: Nước thải được đưa vào các ao hoặc bể chứa bèo Nhật Bản. Bèo Nhật Bản sẽ hấp thụ các chất dinh dưỡng và vi sinh vật sống trên rễ sẽ phân hủy các chất hữu cơ.
  • Thải: Nước sau khi xử lý có thể được tái sử dụng để tưới tiêu hoặc thải ra môi trường.

Ưu điểm của phương pháp xử lý nước thải bằng bèo Nhật Bản

  • Thân thiện với môi trường: Không sử dụng hóa chất độc hại, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
  • Chi phí thấp: Chi phí đầu tư và vận hành thấp so với các công nghệ xử lý khác.
  • Hiệu quả cao: Khả năng loại bỏ các chất ô nhiễm trong nước thải khá cao.
  • Tái sử dụng nguồn nước: Nước sau khi xử lý có thể được tái sử dụng để tưới tiêu, tiết kiệm nước.
  • Cung cấp nguồn thức ăn cho gia súc: Bèo Nhật Bản sau khi thu hoạch có thể được sử dụng làm thức ăn cho gia súc.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý

  • Mật độ trồng bèo Nhật Bản: Mật độ trồng bèo Nhật Bản ảnh hưởng đến hiệu quả hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • Điều kiện môi trường: Ánh sáng, nhiệt độ, pH… ảnh hưởng đến quá trình sinh trưởng của bèo Nhật Bản và hoạt động của vi sinh vật.
  • Thành phần nước thải: Nồng độ các chất ô nhiễm trong nước thải ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý.

Rong đuôi chó 

Rong đuôi chó, một loài thực vật thủy sinh quen thuộc, đã được chứng minh là một công cụ hữu hiệu trong việc xử lý nước thải. Với khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng và các chất ô nhiễm vượt trội, rong đuôi chó đang được xem là một giải pháp xanh, thân thiện với môi trường và tiết kiệm chi phí.

Hình 3. Cây thủy sinh xử lý nước thải (rong chó)

Tại sao lại chọn rong đuôi chó?

Rong đuôi chó sở hữu những đặc điểm sinh học đặc biệt giúp chúng trở thành một “nhà máy xử lý nước thải” tự nhiên:

  • Hệ thống rễ phát triển mạnh: Rễ rong đuôi chó có khả năng hấp thụ một lượng lớn các chất dinh dưỡng trong nước thải như nitrat, photphat, amoniac… giúp làm giảm nồng độ các chất này.
  • Khả năng sinh trưởng nhanh: Rong đuôi chó sinh trưởng rất nhanh, tạo ra một lớp phủ dày trên mặt nước, hạn chế sự phát triển của các loài tảo độc hại và giảm thiểu mùi hôi.
  • Khả năng chịu ô nhiễm tốt: Rong đuôi chó có khả năng thích nghi tốt với môi trường nước ô nhiễm, thậm chí cả những nơi có nồng độ chất ô nhiễm cao.
  • Cung cấp ôxi: Quá trình quang hợp của rong đuôi chó cung cấp một lượng lớn ôxi cho môi trường nước, tạo điều kiện cho các vi sinh vật có lợi phát triển.

Quy trình xử lý nước thải bằng rong đuôi chó

Quy trình xử lý nước thải bằng rong đuôi chó tương đối đơn giản, bao gồm các bước sau:

  1. Thu gom nước thải: Nước thải từ các nguồn như chuồng trại, nhà máy… được tập trung vào bể chứa.
  2. Tiền xử lý: Loại bỏ các chất rắn lớn, các vật nổi để tránh tắc nghẽn hệ thống.
  3. Xử lý sinh học bằng rong đuôi chó: Nước thải được đưa vào các ao hoặc bể chứa rong đuôi chó. Rong đuôi chó sẽ hấp thụ các chất dinh dưỡng và vi sinh vật sống trên rễ sẽ phân hủy các chất hữu cơ.
  4. Thải: Nước sau khi xử lý có thể được tái sử dụng để tưới tiêu hoặc thải ra môi trường.

Ưu điểm của phương pháp xử lý nước thải bằng rong đuôi chó

  • Thân thiện với môi trường: Không sử dụng hóa chất độc hại, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
  • Chi phí thấp: Chi phí đầu tư và vận hành thấp so với các công nghệ xử lý khác.
  • Hiệu quả cao: Khả năng loại bỏ các chất ô nhiễm trong nước thải khá cao.
  • Tái sử dụng nguồn nước: Nước sau khi xử lý có thể được tái sử dụng để tưới tiêu, tiết kiệm nước.
  • Cung cấp nguồn thức ăn cho gia súc: Rong đuôi chó sau khi thu hoạch có thể được sử dụng làm thức ăn cho gia súc.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý

  • Mật độ trồng rong đuôi chó: Mật độ trồng rong đuôi chó ảnh hưởng đến hiệu quả hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • Điều kiện môi trường: Ánh sáng, nhiệt độ, pH… ảnh hưởng đến quá trình sinh trưởng của rong đuôi chó và hoạt động của vi sinh vật.
  • Thành phần nước thải: Nồng độ các chất ô nhiễm trong nước thải ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý.

Rau muống

Rau muống Có hệ thống rễ phát triển mạnh, có khả năng hấp thụ các chất dinh dưỡng trong nước thải như nitrat, photphat… Đồng thời, các vi sinh vật sống trên rễ rau muống cũng tham gia vào quá trình phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải.

Hình 4. Quy trình xử lý nước thải bằng hệ thống thực vật (rau muống)

Quy trình xử lý nước thải bằng rau muống

Quy trình xử lý nước thải bằng rau muống tương đối đơn giản, bao gồm các bước sau:

  • Thu gom nước thải: Nước thải từ các nguồn như chuồng trại, nhà máy… được tập trung vào bể chứa.
  • Tiền xử lý: Loại bỏ các chất rắn lớn, các vật nổi để tránh tắc nghẽn hệ thống.
  • Xử lý sinh học bằng rau muống: Nước thải được đưa vào các bể trồng rau muống. Rễ rau muống sẽ hấp thụ các chất dinh dưỡng và vi sinh vật sẽ phân hủy các chất hữu cơ.
  • Thải: Nước sau khi xử lý có thể được tái sử dụng để tưới tiêu hoặc thải ra môi trường.

Ưu điểm của phương pháp xử lý nước thải bằng rau muống

  • Thân thiện với môi trường: Không sử dụng hóa chất độc hại, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
  • Chi phí thấp: Chi phí đầu tư và vận hành thấp so với các công nghệ xử lý khác.
  • Hiệu quả cao: Khả năng loại bỏ các chất ô nhiễm trong nước thải khá cao.
  • Tái sử dụng nguồn nước: Nước sau khi xử lý có thể được tái sử dụng để tưới tiêu, tiết kiệm nước.
  • Cung cấp nguồn thực phẩm: Rau muống sau khi thu hoạch có thể được sử dụng làm thức ăn.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý

  • Loại rau muống: Nên chọn các giống rau muống có khả năng chịu ô nhiễm tốt, sinh trưởng nhanh.
  • Mật độ trồng: Mật độ trồng rau muống ảnh hưởng đến hiệu quả hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • Điều kiện môi trường: Ánh sáng, nhiệt độ, pH… ảnh hưởng đến quá trình sinh trưởng của rau muống và hoạt động của vi sinh vật.
  • Thành phần nước thải: Nồng độ các chất ô nhiễm trong nước thải ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý.

Lau sậy

Lau sậy, một loài thực vật thủy sinh quen thuộc, đã được chứng minh là một công cụ hữu hiệu trong việc xử lý nước thải. Với hệ thống rễ phát triển mạnh và khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng vượt trội, lau sậy đang được xem là một giải pháp xanh, thân thiện với môi trường và tiết kiệm chi phí.

Tại sao lại chọn lau sậy?

Lau sậy sở hữu những đặc điểm sinh học đặc biệt giúp chúng trở thành một “nhà máy xử lý nước thải” tự nhiên:

  • Hệ thống rễ phát triển mạnh: Rễ lau sậy có khả năng hấp thụ một lượng lớn các chất dinh dưỡng trong nước thải như nitrat, photphat, amoniac… giúp làm giảm nồng độ các chất này.
  • Khả năng sinh trưởng nhanh: Lau sậy sinh trưởng rất nhanh, tạo ra một lớp phủ dày trên mặt nước, hạn chế sự phát triển của các loài tảo độc hại và giảm thiểu mùi hôi.
  • Khả năng chịu ô nhiễm tốt: Lau sậy có khả năng thích nghi tốt với môi trường nước ô nhiễm, thậm chí cả những nơi có nồng độ chất ô nhiễm cao.
  • Cung cấp ôxi: Quá trình quang hợp của lau sậy cung cấp một lượng lớn ôxi cho môi trường nước, tạo điều kiện cho các vi sinh vật có lợi phát triển.

Quy trình xử lý nước thải bằng lau sậy

Quy trình xử lý nước thải bằng lau sậy tương đối đơn giản, bao gồm các bước sau:

  • Thu gom nước thải: Nước thải từ các nguồn như chuồng trại, nhà máy… được tập trung vào bể chứa.
  • Tiền xử lý: Loại bỏ các chất rắn lớn, các vật nổi để tránh tắc nghẽn hệ thống.
  • Xử lý sinh học bằng lau sậy: Nước thải được đưa vào các ao hoặc bể chứa lau sậy. Lau sậy sẽ hấp thụ các chất dinh dưỡng và vi sinh vật sống trên rễ sẽ phân hủy các chất hữu cơ.
  • Thải: Nước sau khi xử lý có thể được tái sử dụng để tưới tiêu hoặc thải ra môi trường.

Ưu điểm của phương pháp xử lý nước thải bằng lau sậy

  • Thân thiện với môi trường: Không sử dụng hóa chất độc hại, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
  • Chi phí thấp: Chi phí đầu tư và vận hành thấp so với các công nghệ xử lý khác.
  • Hiệu quả cao: Khả năng loại bỏ các chất ô nhiễm trong nước thải khá cao.
  • Tái sử dụng nguồn nước: Nước sau khi xử lý có thể được tái sử dụng để tưới tiêu, tiết kiệm nước.
  • Cung cấp nguồn nguyên liệu: Lau sậy sau khi thu hoạch có thể được sử dụng làm nguyên liệu sản xuất giấy, vật liệu xây dựng…

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý

  • Mật độ trồng lau sậy: Mật độ trồng lau sậy ảnh hưởng đến hiệu quả hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • Điều kiện môi trường: Ánh sáng, nhiệt độ, pH… ảnh hưởng đến quá trình sinh trưởng của lau sậy và hoạt động của vi sinh vật.
  • Thành phần nước thải: Nồng độ các chất ô nhiễm trong nước thải ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý.

Xem thêm: Giải pháp xử lý nước thải chăn nuôi heo sau biogas hiệu quả

KẾT LUẬN 


Xử lý nitơ trong nước thải chăn nuôi bằng thực vật là một giải pháp hiệu quả, thân thiện với môi trường và bền vững. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả cao nhất, cần có sự nghiên cứu và ứng dụng khoa học phù hợp.

Với nhiều năm trong lĩnh vực xử lý nước thải, Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Vise sẽ là một trong những đơn vị uy tín trong việc mang lại các giải pháp xử lý tốt và hiệu quả nhất đến với khách hàng, liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tư vấn. 


CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VISE

☎️☎️☎️ Hotline: 0969.31.3479 (Mr.Dương)
☎️☎️☎️ Phòng Kinh doanh: 0865.43.76.79 (Ms.Nguyên)
☎️☎️☎️ Phòng Kỹ thuật: 0867.49.76.79 (Mr.Tính)
Trụ sở: 1179 Phan Văn Trị, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
Emailviseco.cskh@gmail.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *